số phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: số phận+
- Destiny, fate, lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số phận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "số phận":
sỏi phân số phận - Những từ có chứa "số phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 374
Từ vừa tra